Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thanh thảnh

Academic
Friendly

Từ "thanh thảnh" trong tiếng Việt có nghĩanhẹ nhàng, thoải mái, không bị áp lực hay lo lắng. Khi cảm thấy thanh thảnh, chúng ta thường trải nghiệm cảm giác bình yên, thư giãn tự do.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cảm thấy rất thanh thảnh khi đi dạo trong công viên."
    • "Nhìn cảnh bình minh trên biển, lòng tôi trở nên thanh thảnh hơn bao giờ hết."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong những ngày nghỉ lễ, tôi thường tìm một nơi yên tĩnh để đọc sách, để tâm hồn được thanh thảnh."
    • "Khi tâm trí thanh thảnh, chúng ta dễ dàng tìm ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "thanh thản" cũng một từ có nghĩa tương tự, thể hiện sự bình yên, không lo âu.
  • Từ đồng nghĩa: "bình yên," "thư thái," "dễ chịu."
  • Từ gần giống: "tĩnh lặng" (yên tĩnh, không ồn ào), nhưng "tĩnh lặng" thường nhấn mạnh vào không gian hơn cảm giác.
Chú ý:
  • "Thanh thảnh" thường dùng để miêu tả cảm giác của con người, trong khi "thanh thản" có thể dùng để miêu tả trạng thái tâm trí hoặc cảm xúc.
  • Mặc dù cả hai từ đều diễn tả sự yên bình, "thanh thảnh" có vẻ mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, còn "thanh thản" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự không lo âu.
Kết luận:

Từ "thanh thảnh" mang lại cảm giác thoải mái tự do. thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự thư giãn, không bị áp lực.

  1. X. Nhẹ thanh thảnh.

Comments and discussion on the word "thanh thảnh"